Trang chủ4387 • TYO
add
ZUU Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
702,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
695,00 ¥ - 701,00 ¥
Phạm vi một năm
635,00 ¥ - 954,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T JPY
Số lượng trung bình
5,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 833,00 Tr | -4,14% |
Chi phí hoạt động | 393,00 Tr | -8,39% |
Thu nhập ròng | 344,00 Tr | 525,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,30 | 552,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,00 Tr | -38,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | 44,42% |
Tổng tài sản | 9,64 T | 3,39% |
Tổng nợ | 3,35 T | -24,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 344,00 Tr | 525,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 4, 2013
Trang web
Nhân viên
149