Trang chủ4387 • TYO
add
ZUU Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
735,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
716,00 ¥ - 746,00 ¥
Phạm vi một năm
635,00 ¥ - 1.109,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T JPY
Số lượng trung bình
10,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 739,00 Tr | 6,64% |
Chi phí hoạt động | 575,00 Tr | 37,56% |
Thu nhập ròng | -109,00 Tr | -705,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,75 | -667,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,75 Tr | -202,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | 94,17% |
Tổng tài sản | 11,75 T | 218,92% |
Tổng nợ | 5,20 T | 112,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,00 Tr | -705,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 4, 2013
Trang web
Nhân viên
149