Trang chủ4389 • TYO
add
Property Data Bank Inc
Giá đóng cửa hôm trước
947,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
904,00 ¥ - 999,00 ¥
Phạm vi một năm
550,00 ¥ - 999,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,73 T JPY
Số lượng trung bình
4,15 N
Tỷ số P/E
8,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 849,00 Tr | 14,73% |
Chi phí hoạt động | 256,00 Tr | 0,39% |
Thu nhập ròng | 182,00 Tr | 12,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,44 | -2,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,50 Tr | 19,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | 42,73% |
Tổng tài sản | 4,84 T | 24,16% |
Tổng nợ | 987,00 Tr | 64,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,00 Tr | 12,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
77