Trang chủ4390 • TYO
add
IPS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.364,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.345,00 ¥ - 2.413,00 ¥
Phạm vi một năm
1.500,00 ¥ - 2.694,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,68 T JPY
Số lượng trung bình
37,51 N
Tỷ số P/E
10,91
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | 47,52% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 64,31% |
Thu nhập ròng | 652,00 Tr | 1,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,83 | -30,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 899,75 Tr | 70,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,49 T | -10,82% |
Tổng tài sản | 35,82 T | 40,06% |
Tổng nợ | 19,14 T | 41,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 652,00 Tr | 1,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
557