Trang chủ4390 • TYO
add
IPS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.297,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.298,00 ¥ - 2.309,00 ¥
Phạm vi một năm
1.500,00 ¥ - 2.777,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,80 T JPY
Số lượng trung bình
26,27 N
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,03 T | -30,10% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 3,11% |
Thu nhập ròng | 119,00 Tr | -93,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,95 | -90,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | -43,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | -7,46% |
Tổng tài sản | 42,03 T | 25,36% |
Tổng nợ | 21,05 T | 14,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,00 Tr | -93,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
822