Trang chủ4390 • TYO
add
IPS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.097,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.110,00 ¥ - 2.150,00 ¥
Phạm vi một năm
1.500,00 ¥ - 2.777,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,46 T JPY
Số lượng trung bình
44,31 N
Tỷ số P/E
6,48
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,49 T | 12,48% |
Chi phí hoạt động | 966,00 Tr | 17,38% |
Thu nhập ròng | 1,46 T | 48.900,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,96 | 42.060,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 75,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | -26,61% |
Tổng tài sản | 36,96 T | 28,43% |
Tổng nợ | 19,22 T | 29,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 T | 48.900,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
557