Trang chủ4390 • TYO
add
IPS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.636,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.652,00 ¥ - 2.714,00 ¥
Phạm vi một năm
1.500,00 ¥ - 2.777,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,51 T JPY
Số lượng trung bình
46,31 N
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 T | 47,60% |
Chi phí hoạt động | 776,00 Tr | 11,02% |
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | -1,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | -33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | 192,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 T | -23,08% |
Tổng tài sản | 38,71 T | 31,66% |
Tổng nợ | 19,14 T | 18,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | -1,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
557