Trang chủ4391 • TYO
add
Logizard Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.333,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.305,00 ¥ - 1.332,00 ¥
Phạm vi một năm
894,00 ¥ - 1.559,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T JPY
Số lượng trung bình
13,16 N
Tỷ số P/E
13,30
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 6,05% |
Chi phí hoạt động | 587,00 Tr | 10,75% |
Thu nhập ròng | 237,00 Tr | 6,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,26 | 0,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,00 Tr | 5,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 16,02% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 17,16% |
Tổng nợ | 293,00 Tr | 10,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,00 Tr | 6,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 254,00 Tr | -20,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,00 Tr | -38,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | 101,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,00 Tr | 79,38% |
Dòng tiền tự do | 161,62 Tr | -27,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
120