Trang chủ4392 • TYO
add
Future Innovation Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
263,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
260,00 ¥ - 264,00 ¥
Phạm vi một năm
210,00 ¥ - 389,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,18 T JPY
Số lượng trung bình
161,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | -1,53% |
Chi phí hoạt động | 885,00 Tr | 1,49% |
Thu nhập ròng | -1,71 T | -745,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,16 | -758,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,00 Tr | -30,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | 18,66% |
Tổng tài sản | 15,90 T | -30,39% |
Tổng nợ | 7,72 T | -41,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 T | -745,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
713