Trang chủ4393 • TYO
add
Bank of Innovation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.570,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.430,00 ¥ - 6.570,00 ¥
Phạm vi một năm
3.635,00 ¥ - 7.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,22 T JPY
Số lượng trung bình
93,46 N
Tỷ số P/E
29,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | -16,99% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | -1,37% |
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 Tr | -98,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -780,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | -46,46% |
Tổng tài sản | 5,80 T | -28,31% |
Tổng nợ | 1,34 T | -69,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
199