Trang chủ4393 • TYO
add
Bank of Innovation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.590,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11.060,00 ¥ - 11.880,00 ¥
Phạm vi một năm
3.945,00 ¥ - 12.140,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,32 T JPY
Số lượng trung bình
177,00 N
Tỷ số P/E
84,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 T | -16,09% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 19,12% |
Thu nhập ròng | -62,00 Tr | -114,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,03 | -116,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,00 Tr | -71,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 132,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | -4,54% |
Tổng tài sản | 6,76 T | -4,17% |
Tổng nợ | 1,82 T | -30,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,00 Tr | -114,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
199