Trang chủ4394 • TYO
add
Exmotion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
797,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
795,00 ¥ - 809,00 ¥
Phạm vi một năm
631,00 ¥ - 943,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T JPY
Số lượng trung bình
1,78 N
Tỷ số P/E
279,78
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,00 Tr | 19,79% |
Chi phí hoạt động | 87,00 Tr | -32,56% |
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 700,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,62 | 600,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -9,65% |
Tổng tài sản | 1,71 T | -3,11% |
Tổng nợ | 164,00 Tr | -7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 700,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
78