Trang chủ439580 • KOSDAQ
add
BlueMTec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.490,00 ₩ - 16.480,00 ₩
Phạm vi một năm
8.860,00 ₩ - 29.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
173,14 T KRW
Số lượng trung bình
184,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,90 T | -0,90% |
Chi phí hoạt động | 5,44 T | 41,75% |
Thu nhập ròng | -1,94 T | 15,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,91 | 14,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,75 T | -283,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,00 T | -48,46% |
Tổng tài sản | 115,66 T | 25,40% |
Tổng nợ | 68,53 T | 46,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 T | 15,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,25 T | -11.744,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,62 T | 897,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,59 Tr | -100,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,23 T | -42,55% |
Dòng tiền tự do | -9,57 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
98