Trang chủ439580 • KOSDAQ
add
BlueMTec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.100,00 ₩ - 14.510,00 ₩
Phạm vi một năm
9.680,00 ₩ - 75.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
161,74 T KRW
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,87 T | 73,19% |
Chi phí hoạt động | 9,26 T | 101,63% |
Thu nhập ròng | -7,62 T | -1.088,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,69 | -586,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,46 T | -990,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,45 T | 231,65% |
Tổng tài sản | 25,63 T | 121,84% |
Tổng nợ | 20,38 T | 96,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,62 T | -1.088,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,75 T | -103,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,55 T | -191,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,20 T | 181,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,14 T | 269,30% |
Dòng tiền tự do | 1,30 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
87