Trang chủ4395 • TYO
add
Accrete Inc
Giá đóng cửa hôm trước
909,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
871,00 ¥ - 896,00 ¥
Phạm vi một năm
437,00 ¥ - 1.039,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T JPY
Số lượng trung bình
70,23 N
Tỷ số P/E
51,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | 51,20% |
Chi phí hoạt động | 379,00 Tr | 26,76% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 93,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | 28,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,25 Tr | 80,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -11,99% |
Tổng tài sản | 4,44 T | 11,88% |
Tổng nợ | 1,78 T | 1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 93,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 2014
Trang web
Nhân viên
98