Trang chủ4397 • TYO
add
TeamSpirit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
353,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
350,00 ¥ - 356,00 ¥
Phạm vi một năm
290,00 ¥ - 517,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,97 T JPY
Số lượng trung bình
47,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 14,74% |
Chi phí hoạt động | 462,52 Tr | -3,04% |
Thu nhập ròng | -145,21 Tr | -48,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,71 | -29,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,34 Tr | 58,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | 7,59% |
Tổng tài sản | 3,69 T | 5,03% |
Tổng nợ | 2,46 T | 16,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,21 Tr | -48,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
204