Trang chủ4398 • TYO
add
BroadBand Security Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.273,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.282,00 ¥ - 1.304,00 ¥
Phạm vi một năm
1.179,00 ¥ - 1.844,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 T JPY
Số lượng trung bình
4,60 N
Tỷ số P/E
22,82
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -8,71% |
Chi phí hoạt động | 396,00 Tr | 17,86% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -64,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -60,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,00 Tr | -55,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -3,20% |
Tổng tài sản | 3,89 T | 3,90% |
Tổng nợ | 1,77 T | -4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -64,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
236