Trang chủ4398 • TYO
add
BroadBand Security Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.495,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.488,00 ¥ - 1.514,00 ¥
Phạm vi một năm
1.179,00 ¥ - 1.844,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 T JPY
Số lượng trung bình
3,65 N
Tỷ số P/E
16,89
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 0,89% |
Chi phí hoạt động | 379,00 Tr | 22,65% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -87,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | -87,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,75 Tr | -43,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | 41,59% |
Tổng tài sản | 4,13 T | 15,70% |
Tổng nợ | 2,06 T | 6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -87,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
236