Trang chủ43A • SGX
add
GS Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,66 Tr SGD
Số lượng trung bình
11,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 Tr | -8,90% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | -88,95% |
Thu nhập ròng | -492,00 N | 93,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,94 | 92,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -460,00 N | 95,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | -72,87% |
Tổng tài sản | 3,88 Tr | -78,43% |
Tổng nợ | 6,86 Tr | -47,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 856,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -399,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -492,00 N | 93,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 319,00 N | 51,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,00 N | -590,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 510,00 N | 200,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 692,00 N | 318,99% |
Dòng tiền tự do | -382,75 N | -111,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
181