Trang chủ43A • SGX
add
GS Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,25 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -81,20 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -696,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,02 Tr | 778,84% |
Tổng tài sản | 9,75 Tr | 116,78% |
Tổng nợ | 4,34 Tr | -46,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 856,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -642,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,26 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,58 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,45 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
181