Trang chủ43B • SGX
add
Secura Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,00 Tr SGD
Số lượng trung bình
63,39 N
Tỷ số P/E
18,52
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,45 Tr | -1,96% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 27,52% |
Thu nhập ròng | 288,00 N | 6,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | 8,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,50 N | -0,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,99 Tr | 43,12% |
Tổng tài sản | 58,72 Tr | 4,75% |
Tổng nợ | 15,06 Tr | 16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 288,00 N | 6,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,50 N | 114,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 107,00 N | 1.026,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -485,00 N | 18,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,50 N | 96,88% |
Dòng tiền tự do | 380,12 N | -0,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.071