Trang chủ43B • SGX
add
Secura Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,80 Tr SGD
Số lượng trung bình
63,64 N
Tỷ số P/E
6,25
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,91 Tr | -1,27% |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 33,85% |
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 447,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 Tr | 53,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,62 Tr | 27,64% |
Tổng tài sản | 61,02 Tr | 2,99% |
Tổng nợ | 14,65 Tr | -5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 447,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 Tr | -16,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 N | 94,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,00 N | -10,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,32 Tr | -5,45% |
Dòng tiền tự do | 1,05 Tr | 41,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
930