Trang chủ43C • FRA
add
Cactus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,80 €
Mức chênh lệch một ngày
33,40 € - 34,00 €
Phạm vi một năm
30,80 € - 66,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,12 Tr | -1,00% |
Chi phí hoạt động | 32,44 Tr | 9,76% |
Thu nhập ròng | 46,69 Tr | -4,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,16 | -3,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | -12,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,77 Tr | -9,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,84 Tr | 156,25% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 14,24% |
Tổng nợ | 475,15 Tr | 3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,69 Tr | -4,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,60 Tr | -27,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,34 Tr | -18,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,72 Tr | -2,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,47 Tr | -43,66% |
Dòng tiền tự do | 35,01 Tr | -43,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.600