Trang chủ43E • SGX
add
Vcplus Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,00 N | -3,06% |
Chi phí hoạt động | 172,00 N | -54,44% |
Thu nhập ròng | -899,50 N | -35,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -946,84 | -40,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -249,00 N | 60,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,00 N | -57,59% |
Tổng tài sản | 2,18 Tr | -42,53% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | 10,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -899,50 N | -35,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,50 N | 54,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 | 200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,00 N | 333,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,00 N | 82,72% |
Dòng tiền tự do | -137,81 N | 58,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
31