Trang chủ43F • SGX
add
AcroMeta Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,66 Tr SGD
Số lượng trung bình
115,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,75 Tr | -39,19% |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | 34,00% |
Thu nhập ròng | 713,00 N | 33,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 119,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -327,00 N | -132,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 Tr | -51,83% |
Tổng tài sản | 31,82 Tr | -27,16% |
Tổng nợ | 30,14 Tr | -8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 713,00 N | 33,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,00 N | -103,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,00 N | 25,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -504,50 N | -169,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -696,00 N | -132,86% |
Dòng tiền tự do | 205,12 N | -64,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Nhân viên
122