Trang chủ43F • SGX
add
AcroMeta Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,81 Tr SGD
Số lượng trung bình
469,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -8,90 Tr | 47,99% |
Chi phí hoạt động | -152,69 N | 73,66% |
Thu nhập ròng | 226,26 N | 105,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | 32,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | -83,36% |
Tổng tài sản | 16,23 Tr | -52,63% |
Tổng nợ | 9,36 Tr | -74,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,26 N | 105,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -990,78 N | -35,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 522,17 N | 317,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -568,77 N | 42,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | 46,61% |
Dòng tiền tự do | -429,07 N | 51,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Nhân viên
122