Trang chủ43Q • SGX
add
Advancer Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,19 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,51 Tr | 5,20% |
Chi phí hoạt động | 4,37 Tr | 1,98% |
Thu nhập ròng | 126,00 N | 115,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | 114,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -728,50 N | 40,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,70 Tr | -4,35% |
Tổng tài sản | 43,38 Tr | -1,25% |
Tổng nợ | 11,49 Tr | 16,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,00 N | 115,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 625,50 N | 167,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,50 N | 81,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -456,50 N | 5,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,50 N | 103,34% |
Dòng tiền tự do | -136,00 N | 81,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.339