Trang chủ43Q • SGX
add
Advancer Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,39 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,30 N
Tỷ số P/E
11,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,72 Tr | -6,67% |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | -8,31% |
Thu nhập ròng | 549,50 N | 147,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | 150,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -662,50 N | 39,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,42 Tr | 28,33% |
Tổng tài sản | 43,61 Tr | -0,11% |
Tổng nợ | 10,35 Tr | -14,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 549,50 N | 147,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 Tr | 424,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,84 Tr | 6.772,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -446,00 N | -1,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,39 Tr | 1.272,19% |
Dòng tiền tự do | -141,44 N | 56,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
950