Trang chủ440110 • KOSDAQ
add
Fadu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.520,00 ₩ - 13.490,00 ₩
Phạm vi một năm
8.700,00 ₩ - 23.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
624,78 T KRW
Số lượng trung bình
154,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,22 T | 724,19% |
Chi phí hoạt động | 22,14 T | 32,58% |
Thu nhập ròng | -11,95 T | 21,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,16 | 90,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -242,00 | 22,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,12 T | 32,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,93 T | -79,31% |
Tổng tài sản | 117,98 T | -47,12% |
Tổng nợ | 31,51 T | -38,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,95 T | 21,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,53 T | 59,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,84 T | 121,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -694,36 Tr | -29,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,36 T | 94,44% |
Dòng tiền tự do | -11,57 T | 61,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
271