Trang chủ440110 • KOSDAQ
add
Fadu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.840,00 ₩ - 11.290,00 ₩
Phạm vi một năm
8.700,00 ₩ - 24.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
543,99 T KRW
Số lượng trung bình
133,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,98 T | 441,77% |
Chi phí hoạt động | 28,59 T | 30,23% |
Thu nhập ròng | -23,74 T | -3,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,00 | 80,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -482,43 | 1,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,13 T | -7,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,76 T | -74,49% |
Tổng tài sản | 134,43 T | -44,83% |
Tổng nợ | 36,48 T | -36,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,74 T | -3,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -526,05 Tr | 97,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,73 T | -64,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -719,90 Tr | 2,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,81 T | 446,85% |
Dòng tiền tự do | 8,60 T | 158,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
239