Trang chủ440320 • KOSDAQ
add
OpenKnowl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.360,00 ₩ - 5.520,00 ₩
Phạm vi một năm
3.780,00 ₩ - 12.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,44 T KRW
Số lượng trung bình
593,88 N
Tỷ số P/E
69,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,38 T | 295,16% |
Chi phí hoạt động | 12,43 T | 97,33% |
Thu nhập ròng | 253,69 Tr | 26,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | -67,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 146,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,46 T | 16,79% |
Tổng tài sản | 87,95 T | 80,42% |
Tổng nợ | 41,14 T | 275,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,69 Tr | 26,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,34 T | 292,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,35 T | -863,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,10 Tr | 189,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 T | -6,72% |
Dòng tiền tự do | 5,54 T | 378,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
125