Trang chủ440320 • KOSDAQ
add
OpenKnowl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.385,00 ₩ - 4.690,00 ₩
Phạm vi một năm
3.780,00 ₩ - 13.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,72 T KRW
Số lượng trung bình
35,76 N
Tỷ số P/E
26,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,84 T | 62,01% |
Chi phí hoạt động | 7,76 T | 73,54% |
Thu nhập ròng | 472,91 Tr | 3,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | -36,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,30 Tr | -18,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -132,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,59 T | — |
Tổng tài sản | 49,73 T | — |
Tổng nợ | 11,45 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 472,91 Tr | 3,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -323,70 Tr | -140,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,69 T | 37,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,19 Tr | -102,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,23 T | -152,27% |
Dòng tiền tự do | 267,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
146