Trang chủ4404 • TYO
add
Miyoshi Oil & Fat Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.811,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.829,00 ¥ - 1.858,00 ¥
Phạm vi một năm
1.172,00 ¥ - 1.858,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,10 T JPY
Số lượng trung bình
33,97 N
Tỷ số P/E
9,39
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,31 T | 0,97% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 24,12% |
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | -87,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | -87,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 870,25 Tr | -47,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,15 T | 78,66% |
Tổng tài sản | 75,05 T | 17,37% |
Tổng nợ | 44,46 T | 30,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | -87,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
577