Trang chủ4406 • TYO
add
New Japan Chemical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
189,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
187,00 ¥ - 190,00 ¥
Phạm vi một năm
167,00 ¥ - 226,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 T JPY
Số lượng trung bình
111,48 N
Tỷ số P/E
21,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,19 T | 3,04% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | -8,05% |
Thu nhập ròng | 236,00 Tr | 87,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | 82,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,50 Tr | 118,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | 19,75% |
Tổng tài sản | 40,01 T | 2,86% |
Tổng nợ | 20,86 T | -2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,00 Tr | 87,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1919
Trang web
Nhân viên
410