Trang chủ440820 • KOSDAQ
add
NH Special Purpose Acquisition 27 Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.140,00 ₩ - 2.140,00 ₩
Phạm vi một năm
2.020,00 ₩ - 2.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,69 T KRW
Số lượng trung bình
57,86 N
Tỷ số P/E
42,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -7,67 Tr | -4,30% |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | 0,01% |
Thu nhập ròng | 81,07 Tr | -20,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 N | 24,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,07 Tr | -41,71% |
Tổng tài sản | 15,84 T | 2,62% |
Tổng nợ | 667,12 Tr | 2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,07 Tr | -20,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,00 N | 101,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 Tr | 83,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022