Trang chủ4409 • TYO
add
Toho Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
785,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
794,00 ¥ - 819,00 ¥
Phạm vi một năm
507,00 ¥ - 819,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,34 T JPY
Số lượng trung bình
7,17 N
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,69 T | 6,50% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 8,34% |
Thu nhập ròng | 249,00 Tr | 11,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | 4,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 4,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,90 T | -12,64% |
Tổng tài sản | 67,86 T | -2,97% |
Tổng nợ | 46,79 T | -7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,00 Tr | 11,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1938
Trang web
Nhân viên
868