Trang chủ441270 • KOSDAQ
add
Fine M-Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.050,00 ₩ - 5.640,00 ₩
Phạm vi một năm
4.295,00 ₩ - 11.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
190,86 T KRW
Số lượng trung bình
379,11 N
Tỷ số P/E
14,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,77 T | 41,17% |
Chi phí hoạt động | 9,44 T | 54,36% |
Thu nhập ròng | 1,64 T | 1.682,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | 1.277,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,42 T | -32,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,84 T | -30,94% |
Tổng tài sản | 385,64 T | 12,35% |
Tổng nợ | 201,94 T | 14,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 T | 1.682,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,07 T | -33,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,23 T | -353,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 647,84 Tr | 106,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 T | -81,87% |
Dòng tiền tự do | -312,44 Tr | -108,65% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
120