Trang chủ4412 • TYO
add
Science Arts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
573,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
561,00 ¥ - 572,00 ¥
Phạm vi một năm
411,00 ¥ - 745,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T JPY
Số lượng trung bình
53,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,00 Tr | 39,73% |
Chi phí hoạt động | 188,00 Tr | 14,63% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 111,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | 107,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,25 Tr | 124,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,00 Tr | 11,51% |
Tổng tài sản | 953,00 Tr | 6,60% |
Tổng nợ | 477,00 Tr | 23,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 111,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
38