Trang chủ4412 • TYO
add
Science Arts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
841,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
807,00 ¥ - 835,00 ¥
Phạm vi một năm
411,00 ¥ - 928,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 T JPY
Số lượng trung bình
64,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 389,00 Tr | 52,55% |
Chi phí hoạt động | 211,00 Tr | 41,61% |
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 375,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | 210,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,50 Tr | 307,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 154,31% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 94,35% |
Tổng nợ | 569,00 Tr | 22,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 375,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
46