Trang chủ4413 • TYO
add
Baudroie Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.250,00 ¥ - 5.420,00 ¥
Phạm vi một năm
3.060,00 ¥ - 5.930,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
84,82 T JPY
Số lượng trung bình
127,14 N
Tỷ số P/E
46,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,22 T | 66,43% |
Chi phí hoạt động | 491,77 Tr | 49,48% |
Thu nhập ròng | 543,54 Tr | 34,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,86 | -19,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 794,12 Tr | 75,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | -17,97% |
Tổng tài sản | 8,60 T | 37,45% |
Tổng nợ | 4,03 T | 95,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 543,54 Tr | 34,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 720,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,91 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 T | — |
Dòng tiền tự do | 651,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
1.213