Trang chủ4414 • TYO
add
Flect Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.101,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.773,00 ¥ - 1.869,00 ¥
Phạm vi một năm
1.492,00 ¥ - 2.631,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,00 T JPY
Số lượng trung bình
58,48 N
Tỷ số P/E
15,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | -1,65% |
Chi phí hoạt động | 579,00 Tr | -15,23% |
Thu nhập ròng | 253,00 Tr | 246,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,84 | 252,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,25 Tr | 37,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | 35,11% |
Tổng tài sản | 4,20 T | 4,69% |
Tổng nợ | 1,48 T | -27,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,00 Tr | 246,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
393