Trang chủ4414 • TYO
add
Flect Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.060,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.027,00 ¥ - 2.067,00 ¥
Phạm vi một năm
1.440,00 ¥ - 2.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,79 T JPY
Số lượng trung bình
27,62 N
Tỷ số P/E
24,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 11,05% |
Chi phí hoạt động | 574,00 Tr | 9,75% |
Thu nhập ròng | 210,00 Tr | 3,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,14 | -6,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 371,25 Tr | 15,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 15,54% |
Tổng tài sản | 3,92 T | 11,10% |
Tổng nợ | 1,46 T | -9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,00 Tr | 3,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
324