Trang chủ4416 • TYO
add
True Data Inc
Giá đóng cửa hôm trước
419,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
418,00 ¥ - 439,00 ¥
Phạm vi một năm
358,00 ¥ - 538,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T JPY
Số lượng trung bình
28,30 N
Tỷ số P/E
23,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,00 Tr | -6,07% |
Chi phí hoạt động | 202,00 Tr | -6,91% |
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | -163,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,10 | -167,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,00 Tr | -32,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 944,00 Tr | 6,91% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 5,50% |
Tổng nợ | 270,00 Tr | -12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | -163,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
93