Trang chủ4416 • TYO
add
True Data Inc
Giá đóng cửa hôm trước
695,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
696,00 ¥ - 718,00 ¥
Phạm vi một năm
358,00 ¥ - 1.194,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T JPY
Số lượng trung bình
73,15 N
Tỷ số P/E
54,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,00 Tr | -10,32% |
Chi phí hoạt động | 215,00 Tr | 5,91% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -104,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,27 | -104,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,00 Tr | -69,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 133,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 925,00 Tr | 2,78% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 3,15% |
Tổng nợ | 251,00 Tr | -14,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -104,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
93