Trang chủ4416 • TYO
add
True Data Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.013,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
953,00 ¥ - 1.014,00 ¥
Phạm vi một năm
358,00 ¥ - 1.194,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 T JPY
Số lượng trung bình
130,54 N
Tỷ số P/E
364,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,00 Tr | 5,24% |
Chi phí hoạt động | 230,00 Tr | 21,69% |
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -64,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | -66,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,00 Tr | -73,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 859,00 Tr | -8,32% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 0,00% |
Tổng nợ | 282,00 Tr | -10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -64,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
99