Trang chủ4417 • TYO
add
Global Security Experts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.275,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.150,00 ¥ - 3.330,00 ¥
Phạm vi một năm
2.025,00 ¥ - 3.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,48 T JPY
Số lượng trung bình
87,94 N
Tỷ số P/E
48,27
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | — |
Chi phí hoạt động | 402,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 294,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,70 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 466,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | — |
Tổng tài sản | 8,14 T | — |
Tổng nợ | 5,06 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
154