Trang chủ4417 • TYO
add
Global Security Experts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.360,00 ¥ - 5.490,00 ¥
Phạm vi một năm
4.050,00 ¥ - 6.890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,13 T JPY
Số lượng trung bình
34,65 N
Tỷ số P/E
43,36
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | — |
Chi phí hoạt động | 359,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 294,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 12,88 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 858,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,21 T | — |
Tổng nợ | 4,47 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
154