Trang chủ4418 • TYO
add
Japan Data Science Consortium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
980,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
943,00 ¥ - 989,00 ¥
Phạm vi một năm
513,00 ¥ - 1.118,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,59 T JPY
Số lượng trung bình
112,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,40 T | 1.224,26% |
Chi phí hoạt động | 424,00 Tr | 54,74% |
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | 196,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | 107,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,75 Tr | 535,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | -13,56% |
Tổng tài sản | 7,78 T | 107,36% |
Tổng nợ | 3,97 T | 1.664,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | 196,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
124