Trang chủ4419 • TYO
add
Finatext Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.035,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
960,00 ¥ - 1.047,00 ¥
Phạm vi một năm
593,00 ¥ - 1.138,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,08 T JPY
Số lượng trung bình
155,21 N
Tỷ số P/E
94,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 72,69% |
Chi phí hoạt động | 834,00 Tr | 30,93% |
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 183,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | 148,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,75 Tr | 268,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,20 T | 7,51% |
Tổng tài sản | 16,20 T | -16,95% |
Tổng nợ | 7,33 T | -32,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 183,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2013
Trang web
Nhân viên
294