Trang chủ4419 • TYO
add
Finatext Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.094,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.090,00 ¥ - 1.125,00 ¥
Phạm vi một năm
679,00 ¥ - 1.394,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,17 T JPY
Số lượng trung bình
427,00 N
Tỷ số P/E
86,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | 44,09% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 42,19% |
Thu nhập ròng | 246,00 Tr | 290,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | 170,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 477,50 Tr | 152,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 T | -6,59% |
Tổng tài sản | 19,03 T | -5,70% |
Tổng nợ | 9,40 T | -17,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,00 Tr | 290,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2013
Trang web
Nhân viên
294