Trang chủ4419 • TYO
add
Finatext Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
951,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
941,00 ¥ - 961,00 ¥
Phạm vi một năm
679,00 ¥ - 1.138,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,15 T JPY
Số lượng trung bình
301,35 N
Tỷ số P/E
104,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 12,54% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 43,96% |
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | -25,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | -34,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,75 Tr | -50,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,45 T | -2,85% |
Tổng tài sản | 17,42 T | -8,53% |
Tổng nợ | 8,08 T | -22,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | -25,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2013
Trang web
Nhân viên
294