Trang chủ4420 • TYO
add
Esol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
686,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
682,00 ¥ - 693,00 ¥
Phạm vi một năm
539,00 ¥ - 1.138,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,86 T JPY
Số lượng trung bình
24,39 N
Tỷ số P/E
17,94
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,92 T | 20,19% |
Chi phí hoạt động | 858,00 Tr | -1,49% |
Thu nhập ròng | 193,00 Tr | 467,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | 371,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,00 Tr | 925,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | -12,03% |
Tổng tài sản | 6,71 T | -6,96% |
Tổng nợ | 1,89 T | 8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,00 Tr | 467,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1975
Trang web
Nhân viên
511