Trang chủ4420 • TYO
add
Esol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
532,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
526,00 ¥ - 537,00 ¥
Phạm vi một năm
421,00 ¥ - 1.015,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,70 T JPY
Số lượng trung bình
21,04 N
Tỷ số P/E
16,38
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,89 T | -7,11% |
Chi phí hoạt động | 713,00 Tr | -15,32% |
Thu nhập ròng | 112,00 Tr | -70,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | -68,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,25 Tr | -62,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | -16,37% |
Tổng tài sản | 6,74 T | -14,63% |
Tổng nợ | 1,75 T | -11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,00 Tr | -70,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1975
Trang web
Nhân viên
523