Trang chủ4421 • TYO
add
D I System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
927,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
925,00 ¥ - 940,00 ¥
Phạm vi một năm
777,00 ¥ - 1.023,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T JPY
Số lượng trung bình
2,54 N
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 258,03 Tr | 10,74% |
Thu nhập ròng | 61,92 Tr | -6,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | -8,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,57 Tr | -6,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -15,70% |
Tổng tài sản | 2,77 T | -1,29% |
Tổng nợ | 1,34 T | -13,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,92 Tr | -6,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
735