Trang chủ4421 • TYO
add
D I System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
934,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
930,00 ¥ - 942,00 ¥
Phạm vi một năm
777,00 ¥ - 1.023,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T JPY
Số lượng trung bình
1,99 N
Tỷ số P/E
11,38
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 3,28% |
Chi phí hoạt động | 278,97 Tr | 9,83% |
Thu nhập ròng | 86,08 Tr | 1,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | -1,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,22 Tr | -1,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 904,00 Tr | -13,74% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 5,66% |
Tổng nợ | 1,49 T | -0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,08 Tr | 1,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
735