Trang chủ4421 • TYO
add
D I System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
831,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
828,00 ¥ - 842,00 ¥
Phạm vi một năm
777,00 ¥ - 1.065,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T JPY
Số lượng trung bình
3,81 N
Tỷ số P/E
10,87
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,18%
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 10,10% |
Chi phí hoạt động | 258,00 Tr | 4,03% |
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | 6,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | -2,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,50 Tr | 5,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 11,60% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 9,21% |
Tổng nợ | 1,67 T | 5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | 6,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
706