Trang chủ4426 • TYO
add
Passlogy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
149,00 ¥
Phạm vi một năm
163,00 ¥ - 163,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
326,00 Tr JPY
Tỷ số P/E
5,22
Tỷ lệ cổ tức
9,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,00 Tr | -2,15% |
Chi phí hoạt động | 60,00 Tr | 3,45% |
Thu nhập ròng | 41,00 Tr | 215,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,05 | 222,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,25 Tr | -23,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,00 Tr | 17,47% |
Tổng tài sản | 819,00 Tr | 13,28% |
Tổng nợ | 273,00 Tr | 4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 546,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,00 Tr | 215,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
36