Trang chủ4427 • TYO
add
EduLab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
393,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
380,00 ¥ - 394,00 ¥
Phạm vi một năm
183,00 ¥ - 559,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T JPY
Số lượng trung bình
487,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | -14,73% |
Chi phí hoạt động | 427,00 Tr | -23,75% |
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 94,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | 128,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,00 Tr | 583,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -13,63% |
Tổng tài sản | 3,64 T | -13,90% |
Tổng nợ | 1,77 T | -30,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 94,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2015
Trang web
Nhân viên
256