Trang chủ4428 • TYO
add
Sinops Inc
Giá đóng cửa hôm trước
831,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
828,00 ¥ - 840,00 ¥
Phạm vi một năm
751,00 ¥ - 1.583,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 T JPY
Số lượng trung bình
5,34 N
Tỷ số P/E
34,77
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,00 Tr | -11,67% |
Chi phí hoạt động | 150,00 Tr | 2,04% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -88,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -87,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,00 Tr | -65,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 684,00 Tr | -52,99% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 5,53% |
Tổng nợ | 462,00 Tr | 11,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -88,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 1987
Trang web
Nhân viên
111