Trang chủ4428 • TYO
add
Sinops Inc
Giá đóng cửa hôm trước
842,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
837,00 ¥ - 852,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 1.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T JPY
Số lượng trung bình
3,26 N
Tỷ số P/E
48,46
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 501,00 Tr | -0,79% |
Chi phí hoạt động | 145,00 Tr | -3,33% |
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | -39,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,17 | -38,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,00 Tr | -13,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,00 Tr | -26,27% |
Tổng tài sản | 2,16 T | -1,68% |
Tổng nợ | 401,00 Tr | -8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | -39,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 1987
Trang web
Nhân viên
104