Trang chủ4429 • TYO
add
Ricksoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.050,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.048,00 ¥ - 1.054,00 ¥
Phạm vi một năm
998,00 ¥ - 2.144,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T JPY
Số lượng trung bình
16,06 N
Tỷ số P/E
9,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 T | 18,67% |
Chi phí hoạt động | 485,00 Tr | 27,97% |
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | 144,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | 137,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,50 Tr | -44,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 T | 21,28% |
Tổng tài sản | 6,59 T | 37,62% |
Tổng nợ | 3,66 T | 56,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | 144,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
123