Trang chủ443060 • KRX
add
HD Hyundai Marine Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
195.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
192.800,00 ₩ - 199.600,00 ₩
Phạm vi một năm
99.500,00 ₩ - 216.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 NT KRW
Số lượng trung bình
176,90 N
Tỷ số P/E
34,62
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 485,60 T | 26,80% |
Chi phí hoạt động | 24,89 T | 18,06% |
Thu nhập ròng | 63,32 T | 42,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,04 | 12,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,41 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,18 T | 59,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 573,72 T | 499,42% |
Tổng tài sản | 1,23 NT | — |
Tổng nợ | 518,34 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 715,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,32 T | 42,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,18 T | 23,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,24 T | 3.164,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 T | -156,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,30 T | 91,89% |
Dòng tiền tự do | 201,31 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
511