Trang chủ443250 • KOSDAQ
add
RevuCorporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.910,00 ₩ - 13.400,00 ₩
Phạm vi một năm
7.000,00 ₩ - 16.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
144,39 T KRW
Số lượng trung bình
142,36 N
Tỷ số P/E
18,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,59 T | 43,48% |
Chi phí hoạt động | 12,97 T | 33,41% |
Thu nhập ròng | 2,17 T | 38,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,91 | -3,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,02 T | 76,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,64 T | 7,95% |
Tổng tài sản | 84,63 T | 7,32% |
Tổng nợ | 37,07 T | 51,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 T | 38,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,50 T | -2,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,66 T | -166,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,57 Tr | -88,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 T | -87,52% |
Dòng tiền tự do | 3,44 T | -42,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
262