Trang chủ4433 • TYO
add
Hito Communications Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
835,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
826,00 ¥ - 833,00 ¥
Phạm vi một năm
770,00 ¥ - 1.364,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,65 T JPY
Số lượng trung bình
40,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,01 T | -4,85% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | -0,54% |
Thu nhập ròng | -459,00 Tr | -225,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,28 | -241,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 404,00 Tr | -49,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -179,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,25 T | -13,43% |
Tổng tài sản | 40,10 T | -5,76% |
Tổng nợ | 21,49 T | -8,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -459,00 Tr | -225,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2019
Trang web
Nhân viên
1.274