Trang chủ4434 • TYO
add
Serverworks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.288,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.260,00 ¥ - 2.308,00 ¥
Phạm vi một năm
2.106,00 ¥ - 4.590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,69 T JPY
Số lượng trung bình
65,44 N
Tỷ số P/E
23,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,66 T | 31,28% |
Chi phí hoạt động | 750,00 Tr | 29,09% |
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | -36,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | -51,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,50 Tr | -28,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,22 T | 12,43% |
Tổng tài sản | 19,37 T | 21,96% |
Tổng nợ | 7,71 T | 35,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | -36,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
370