Trang chủ4434 • TYO
add
Serverworks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.240,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.217,00 ¥ - 2.263,00 ¥
Phạm vi một năm
1.704,00 ¥ - 2.968,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,59 T JPY
Số lượng trung bình
30,22 N
Tỷ số P/E
26,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,22 T | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 725,51 Tr | 7,17% |
Thu nhập ròng | 113,95 Tr | -58,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -61,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,29 Tr | -50,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 T | -16,05% |
Tổng tài sản | 20,66 T | 4,20% |
Tổng nợ | 9,31 T | 11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,95 Tr | -58,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
449