Trang chủ4435 • TYO
add
Kaonavi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.405,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.390,00 ¥ - 4.405,00 ¥
Phạm vi một năm
1.283,00 ¥ - 4.680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,42 T JPY
Số lượng trung bình
25,19 N
Tỷ số P/E
64,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | 24,58% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | 27,55% |
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | -1,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | -21,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,56 T | 27,70% |
Tổng tài sản | 7,46 T | 42,19% |
Tổng nợ | 4,80 T | 38,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | -1,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 5, 2008
Trang web
Nhân viên
322