Trang chủ4436 • TYO
add
Minkabu The Infonoid Inc
Giá đóng cửa hôm trước
486,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
474,00 ¥ - 487,00 ¥
Phạm vi một năm
378,00 ¥ - 1.456,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 T JPY
Số lượng trung bình
121,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | -13,17% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | -8,41% |
Thu nhập ròng | -679,00 Tr | -3.673,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,77 | -4.234,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -437,00 Tr | -393,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,00 Tr | -76,78% |
Tổng tài sản | 14,08 T | -11,59% |
Tổng nợ | 9,20 T | 6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -679,00 Tr | -3.673,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 2006
Trang web
Nhân viên
239