Trang chủ4437 • TYO
add
gooddays holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
668,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
630,00 ¥ - 668,00 ¥
Phạm vi một năm
504,00 ¥ - 844,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T JPY
Số lượng trung bình
4,28 N
Tỷ số P/E
12,29
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | 39,71% |
Chi phí hoạt động | 381,00 Tr | 4,38% |
Thu nhập ròng | 159,00 Tr | 127,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | 62,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,00 Tr | 131,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 908,00 Tr | 2,48% |
Tổng tài sản | 5,07 T | 34,34% |
Tổng nợ | 2,16 T | 70,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,00 Tr | 127,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2016
Trang web
Nhân viên
334