Trang chủ4437 • TYO
add
gooddays holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
687,00 ¥
Phạm vi một năm
555,00 ¥ - 791,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T JPY
Số lượng trung bình
2,28 N
Tỷ số P/E
15,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | -0,62% |
Chi phí hoạt động | 432,00 Tr | -3,79% |
Thu nhập ròng | 178,00 Tr | 7,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,98 | 7,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,50 Tr | -0,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 45,36% |
Tổng tài sản | 5,54 T | 9,67% |
Tổng nợ | 2,50 T | 7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,00 Tr | 7,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2016
Trang web
Nhân viên
334