Trang chủ4438 • TPE
add
Quang Viet Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
84,10 NT$ - 88,00 NT$
Phạm vi một năm
75,30 NT$ - 117,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,72 T TWD
Số lượng trung bình
206,75 N
Tỷ số P/E
22,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | 28,89% |
Chi phí hoạt động | 415,33 Tr | 5,00% |
Thu nhập ròng | -86,86 Tr | 30,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,56 | 46,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,84 | -58,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,26 Tr | -79,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 T | -3,05% |
Tổng tài sản | 17,20 T | 9,60% |
Tổng nợ | 7,04 T | 22,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,86 Tr | 30,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | -46,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,52 Tr | 112,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -890,59 Tr | 57,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 541,64 Tr | 464,09% |
Dòng tiền tự do | 1,36 T | -46,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
13.155