Trang chủ4438 • TYO
add
Welby Inc
Giá đóng cửa hôm trước
374,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
372,00 ¥ - 375,00 ¥
Phạm vi một năm
335,00 ¥ - 834,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T JPY
Số lượng trung bình
4,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 233,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -177,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -213,25 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -177,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | — |
Tổng tài sản | 1,70 T | — |
Tổng nợ | 368,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
53