Trang chủ4439 • TPE
add
TST Group Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
85,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
83,70 NT$ - 84,50 NT$
Phạm vi một năm
77,20 NT$ - 116,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T TWD
Số lượng trung bình
21,53 N
Tỷ số P/E
48,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 13,39% |
Chi phí hoạt động | 166,05 Tr | -4,18% |
Thu nhập ròng | -71,81 Tr | -666,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,51 | -600,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,68 Tr | -84,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,83 Tr | -3,10% |
Tổng tài sản | 5,77 T | 15,78% |
Tổng nợ | 2,52 T | 38,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,81 Tr | -666,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,27 Tr | 35,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,27 Tr | 29,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 230,14 Tr | -23,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,57 Tr | 88,74% |
Dòng tiền tự do | -218,24 Tr | 46,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
562