Trang chủ4439 • TYO
add
Toumei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.446,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.400,00 ¥ - 2.489,00 ¥
Phạm vi một năm
818,50 ¥ - 2.516,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,70 T JPY
Số lượng trung bình
69,38 N
Tỷ số P/E
24,07
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,09 T | 31,61% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 18,32% |
Thu nhập ròng | 742,00 Tr | 101,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,47 | 52,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 858,00 Tr | 66,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,64 T | 50,57% |
Tổng tài sản | 14,17 T | 22,88% |
Tổng nợ | 6,53 T | 21,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 742,00 Tr | 101,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
448