Trang chủ4440 • TYO
add
Witz Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.045,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.033,00 ¥ - 1.090,00 ¥
Phạm vi một năm
736,00 ¥ - 1.166,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T JPY
Số lượng trung bình
48,19 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 63,41% |
Chi phí hoạt động | 281,00 Tr | 51,08% |
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | 162,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,81 | 60,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,50 Tr | 126,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -1,17% |
Tổng tài sản | 3,69 T | 20,52% |
Tổng nợ | 1,06 T | 54,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | 162,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
288