Trang chủ4440 • TYO
add
Witz Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.133,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.053,00 ¥ - 1.114,00 ¥
Phạm vi một năm
736,00 ¥ - 1.166,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T JPY
Số lượng trung bình
30,18 N
Tỷ số P/E
13,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 50,29% |
Chi phí hoạt động | 280,00 Tr | 44,33% |
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | 168,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,17 | 78,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,25 Tr | 149,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -2,50% |
Tổng tài sản | 3,65 T | 21,00% |
Tổng nợ | 1,17 T | 68,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | 168,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
288