Trang chủ4441 • TYO
add
Tobila Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
931,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
924,00 ¥ - 932,00 ¥
Phạm vi một năm
599,00 ¥ - 954,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,84 T JPY
Số lượng trung bình
26,64 N
Tỷ số P/E
16,11
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 672,96 Tr | 18,69% |
Chi phí hoạt động | 216,72 Tr | 7,82% |
Thu nhập ròng | 172,62 Tr | 11,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,65 | -6,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,09 Tr | 24,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | 32,33% |
Tổng tài sản | 4,23 T | 22,47% |
Tổng nợ | 2,04 T | 33,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,62 Tr | 11,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
83